Việt
Làm hài hoà
dung hoà
Điều hòa hóa
làm hài hòa
làm nhất trí
làm dung hợp
sống chung.
Anh
Harmonization
harmonization
Điều hòa hóa, làm hài hòa, làm nhất trí, làm dung hợp, sống chung.
[VI] (n) Làm hài hoà, dung hoà
[EN] (e.g. The ~ of donor and government procedures: Làm hài hoà thủ tục của nhà tài trợ và thủ tục của Chính phủ).