Harmonization
[VI] (n) Làm hài hoà, dung hoà
[EN] (e.g. The ~ of donor and government procedures: Làm hài hoà thủ tục của nhà tài trợ và thủ tục của Chính phủ).
Harmonize
[VI] (v) Làm hài hoà, dung hoà
[EN] (e.g. to ~ international and national regulations). Heavily Indebted Poor Countries (HIPC)