vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
sở hữu;
có;
nắm giữ;
ông ta nắm tất cả mọi quyền hành trong tay. : er vereint alle Mächte in seiner Hand
hallen /(st. V.; hat)/
cầm;
nắm giữ;
nắm chặt;
giữ chặt;
giữ vững (festhalten);
hãy bắt giữ tên trộm! : haltet den Dieb! anh ta giữ cái thang : er hielt die Leiter cặp vật gì dưới nách : etw. unterm Arm halten đỡ chiếc áo khoác cho ai : jmd m . den Mantel halten : sich nicht halten lassen không đứng vững, không thể duy trì : nicht zu halten sein cố kiềm chế, cố giữ bình tĩnh, nén lại. : an sich halten