klammern /(sw. V.; hat)/
(ngón tay, bàn tay) nắm chặt;
giữ chặt [um + Akk ];
festhalten /(st. V.; hat)/
nắm chặt;
giữ chặt;
nắm chặt tay ai : jmds. Arm festhalten bắt giam ai một cách bất hợp pháp. : jmdn. widerrechtlich festhalten
zusammenhalten /(st. V.; hat)/
giữ chặt;
cột chặt lại với nhau;
một sợi dây giữ chặt bó đồ lại với nhau. : eine Schnur hält das Bündel zusammen
draufhalten /(st. V.; hat) (ugs.)/
giữ chặt (trên một vật gì);
đè lên;
ấn lên;
em hãy đặt ngón tay lèn đây để giữ giúp. : kannst du hier bitte einen Finger draufhalten
umklammern /(sw. V.; hat)/
ôm chặt;
nắm chặt;
giữ chặt;
giữ chặt vật gì. : etw. umklammert halten
verbinden /(st. V.; hat)/
giữ chặt;
giữ dính lại;
gắn kết (Zusammenhalten);
keo dán gắn hai bộ phận dính chặt vào nhau. : der Leim verbindet die beiden Teile fest miteinander
verbinden /(st. V.; hat)/
nối lại;
gắn lại;
ghép lại;
giữ chặt;
ghép hai tấm ván lại với nhau. : zwei Bretter miteinan der verbinden
hallen /(st. V.; hat)/
cầm;
nắm giữ;
nắm chặt;
giữ chặt;
giữ vững (festhalten);
hãy bắt giữ tên trộm! : haltet den Dieb! anh ta giữ cái thang : er hielt die Leiter cặp vật gì dưới nách : etw. unterm Arm halten đỡ chiếc áo khoác cho ai : jmd m . den Mantel halten : sich nicht halten lassen không đứng vững, không thể duy trì : nicht zu halten sein cố kiềm chế, cố giữ bình tĩnh, nén lại. : an sich halten
anpacken /(sw. V.; hat)/
nắm chặt;
giữ chặt;
tóm chặt;
vớ lấy;
chụp lấy;
chộp mạnh cánh tay ai. : jmdn. grob am Arm anpacken
beibe /halten (st. V.; hat)/
giữ lại;
giữ chặt;
bám chặt;
duy trì;
dành lại;
không bỏ cuộc (festhalten, bewahren, nicht aufgeben);
các đồng hồ ở công viên cần phải được giữ lại' , seine Lebensweise beibehalten: giữ nguyên lối sống : die Parkuhren müssen beibehalten werden tiếp tục theo hướng đã đi. : die eingeschlagene Richtung beibehalten
erfassen /(sw. V.; hat)/
(selten) vớ lấy;
chụp lấy;
nắm lấy;
níu lấy;
bám lấy;
túm lấy;
nắm chặt;
giữ chặt;
chụp lấy cánh tay của người bị chìm. : den Ertrin kenden am Arm erfassen
befestigen /(sw. V.; hat)/
buộc lại;
buộc vào;
buộc chặt;
đóng chặt vào;
găm (đính, gài, ghim) vào;
ghép chặt;
kẹp chặt;
giữ chặt;
gắn chặt bảng quảng cáo : ein Plakat befestigen gắn tấm bảng vào cửa : ein Schild an der Tür befestigen hắn buộc chặt chiếc thuyền vào một cái cọc. : er befestigte den Kahn an einem Pfosten