Việt
giữ chặt
giữ dính lại
gắn kết
Đức
verbinden
der Leim verbindet die beiden Teile fest miteinander
keo dán gắn hai bộ phận dính chặt vào nhau.
verbinden /(st. V.; hat)/
giữ chặt; giữ dính lại; gắn kết (Zusammenhalten);
keo dán gắn hai bộ phận dính chặt vào nhau. : der Leim verbindet die beiden Teile fest miteinander