TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umklammern

ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm dột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umklammern

clinch in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

umklammern

umklammern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine Hände klammern sich um das Metallgeländer, lassen es los, umklammern es wieder.

Hai bàn tay ông nắm chặt chấn song sắt, buông ra rồi lại bíu lấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. umklammert halten

giữ chặt vật gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umklammern /(sw. V.; hat)/

ôm chặt; nắm chặt; giữ chặt;

etw. umklammert halten : giữ chặt vật gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umklammern /vt/

1. ôm, choàng, nắm dột ngột; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umklammern

clinch in