Việt
ôm
choàng
nắm dột ngột
vây
bao vây
vây hãm
hợp vây.
ôm chặt
nắm chặt
giữ chặt
Anh
clinch in
Đức
umklammern
Seine Hände klammern sich um das Metallgeländer, lassen es los, umklammern es wieder.
Hai bàn tay ông nắm chặt chấn song sắt, buông ra rồi lại bíu lấy.
etw. umklammert halten
giữ chặt vật gì.
umklammern /(sw. V.; hat)/
ôm chặt; nắm chặt; giữ chặt;
etw. umklammert halten : giữ chặt vật gì.
umklammern /vt/
1. ôm, choàng, nắm dột ngột; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.