Việt
ôm
choàng
nắm dột ngột
vây
bao vây
vây hãm
hợp vây.
Đức
umklammern
umklammern /vt/
1. ôm, choàng, nắm dột ngột; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.