übernehmen /vt/
choàng, khoác, quàng (áo khoác).
überstülpen /vt/
choàng, khoác, quàng, chùm; (über A) phủ, đậy, đắp; den Hut überstülpen đội mũ (không cẩn thận).
Umklammerung /í =, -en/
1. [sự] ôm, choàng; một sải; 2. (nghĩa bóng) [cái] mỏ cặp, êtô; (quân sự) [sự] bao vây, vây hãm, hợp vây.
umhaben /vt/
mặc, dội, quàng, choàng, trùm.
überlegen /vt (ü/
vt (über A) 1. đặt, để, cho vào, đặt lên; 2. trùm, choàng, khoác (áo, khăn).
limwerfen /vt/
1. đánh ngã, quật nhào, xô ngã, vật ngã; 2. quàng, choàng, trùm; (nghĩa bóng) huênh hoang.
umklammern /vt/
1. ôm, choàng, nắm dột ngột; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.