TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

choàng

choàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êtô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ber A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm dột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn người vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác nhanh bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

choàng

 hug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

choàng

umhaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Überwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umhängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

choàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

plötzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerwartet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übernehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstülpen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umklammerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umklammern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die persönliche Schutzausrüstung (PSA), z.B. Laborkittel, Schutzkleidung, Handschuhe, Mundschutz, Gesichtsschutz, Fußschutz (Bild 1), und

có đầy đủ các thiết bị bảo vệ cá nhân (PSA), chẳng hạn như áo choàng, quần áo bảo vệ, găng tay, khăn bảo vệ miệng, mặt, chân (Hình 1) và nhất là

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen

Cô bé choàng khăn đỏ

Sie nahmen ihm seine schönen Kleider weg, zogen ihm einen grauen, alten Kittel an und gaben ihm hölzerne Schuhe.

Chúng lột sạch quần áo đẹp của cô, mặc vào cho cô bé một chiếc áo choàng cũ kỹ màu xám và đưa cho cô một đôi guốc mộc.-

denn es war auf der andern Seite vom Baum herabgesprungen, hatte dem Vogel auf dem Haselbäumchen die schönen Kleider wiedergebracht und sein graues Kittelchen angezogen.

Thì ra cô đã nhảy từ phía bên kia cây xuống, đem trả quần áo đẹp cho chim trên cây dẻ và mặc chiếc áo choàng màu xám vào.

und dann hatte es sich in seinem grauen Kittelchen in die Küche zur Asche gesetzt.Am andern Tag, als das Fest von neuem anhub, und die Eltern und Stiefschwestern wieder fort waren, ging Aschenputtel zu dem Haselbaum und sprach:

Rồi cô lại mặc chiếc áo choàng màu xám vào, nằm trên đống tro trong bếp như cũ.Hôm sau, hội lại mở. Khi cha mẹ và hai em đi rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich huschelte mich in meinen Mantel

tôi cuộn người trong chiếc áo măng tô.

ich wickelte mir einen Schal um den Hals

tôi thắt một cái khăn quanh cổ.

jmdm. eine Decke umwerfen

choàng vội tấm chăn lên mình ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hu /schein (s,w. V.; hat) (landsch.)/

cuộn người vào; choàng (vật gì quanh người cho ấm);

tôi cuộn người trong chiếc áo măng tô. : ich huschelte mich in meinen Mantel

wickeln /quấn cái gì quanh cái gì; Wolle zu einem Knäuel wickeln/

cột; thắt; choàng;

tôi thắt một cái khăn quanh cổ. : ich wickelte mir einen Schal um den Hals

umhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

quàng; choàng; trùm; đeo quanh;

umwerfen /(st. V.; hat)/

quàng; choàng; trùm; khoác nhanh bên ngoài (umhängen, umlegen);

choàng vội tấm chăn lên mình ai. : jmdm. eine Decke umwerfen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übernehmen /vt/

choàng, khoác, quàng (áo khoác).

überstülpen /vt/

choàng, khoác, quàng, chùm; (über A) phủ, đậy, đắp; den Hut überstülpen đội mũ (không cẩn thận).

Umklammerung /í =, -en/

1. [sự] ôm, choàng; một sải; 2. (nghĩa bóng) [cái] mỏ cặp, êtô; (quân sự) [sự] bao vây, vây hãm, hợp vây.

umhaben /vt/

mặc, dội, quàng, choàng, trùm.

überlegen /vt (ü/

vt (über A) 1. đặt, để, cho vào, đặt lên; 2. trùm, choàng, khoác (áo, khăn).

limwerfen /vt/

1. đánh ngã, quật nhào, xô ngã, vật ngã; 2. quàng, choàng, trùm; (nghĩa bóng) huênh hoang.

umklammern /vt/

1. ôm, choàng, nắm dột ngột; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hug

ôm, choàng

Từ điển tiếng việt

choàng

- 1 đgt. 1. Dang rộng tay ôm vào: choàng vai bạn. 2. Khoác vào: choàng khăn lên đầu choàng áo mưa áo choàng.< br> - 2 đgt. Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động: giật mình choàng dậy mở choàng mắt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

choàng

1) um werfen vt, Überwerfen vt, umlegen vt, Umhängen vt; choàng áo mưa den Regenmantel umwerfen;

2) (đột ngột) plötzlich (a), unerwartet (a); choàng thức dậy plötzlich erwachen; mỏ choàng mắt die Augen plötzlich offen choảng (đánh) dreschen vt, hauen vt, schlagen vt, einen Hieb versetzen; choàng uào dầu auf den Kopf dreschen choắt klein (a), Zwerg-; gdy choàng abgemagert (a)