TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umklammerung

ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êtô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ôm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế ôm sát người mà đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umklammerung

Umklammerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umklammerung /die; -, -en/

sự ôm chặt; sự nắm chặt; sự giữ chặt;

Umklammerung /die; -, -en/

(quyền Anh) thế ôm sát người mà đánh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umklammerung /í =, -en/

1. [sự] ôm, choàng; một sải; 2. (nghĩa bóng) [cái] mỏ cặp, êtô; (quân sự) [sự] bao vây, vây hãm, hợp vây.