TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ôm chặt

sự ôm chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kẹp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghì chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ôm choàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quấn vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự ôm chặt

grip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ôm chặt

Haftvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klammergriff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zugriff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umfassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umklammerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umschlingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verklammeriing

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zugriff der Polizei

sự bắt giữ của cảnh sát.

der Griff zu etw. (verhüll.)

sử dụng một chất (có thể gây nghiện)

einen glücklichen Griff haben

thành công và gặp may

einen Griff in die Kasse tun (verhüll.)

đánh cắp tiền trong két

mit Griffen und Kniffen

với mưu mẹo và sự khéo léo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klammergriff /der/

sự ôm chặt; sự kẹp chặt (đôi thủ);

Zugriff /der; -[e]s, -e/

sự nắm chặt; sự ôm chặt; sự cầm nắm;

sự bắt giữ của cảnh sát. : der Zugriff der Polizei

Umfassung /die; -, -en/

sự ôm chặt; sự ghì chặt; sự siết chặt;

Umklammerung /die; -, -en/

sự ôm chặt; sự nắm chặt; sự giữ chặt;

Umschlingung /die; -, -en/

sự ôm choàng; sự ôm chặt; sự siết chặt;

Griff /der; -[e]s, -e/

sự cầm; sự nắm; sự kẹp; sự ôm chặt;

sử dụng một chất (có thể gây nghiện) : der Griff zu etw. (verhüll.) thành công và gặp may : einen glücklichen Griff haben đánh cắp tiền trong két : einen Griff in die Kasse tun (verhüll.) với mưu mẹo và sự khéo léo. : mit Griffen und Kniffen

Verklammeriing /die; -, -en/

sự bám chặt; sự ôm chặt; sự quấn vào nhau;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haftvermögen /nt/CNSX/

[EN] grip

[VI] sự ôm chặt (đai da)