TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giữ chặt

sự giữ chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ứng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hãm ~ of water sự c ố định nướ c map ~ sự định hướng bản đồ nitrogen ~ sự cố định đạm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ôm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự giữ chặt

clamping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attachment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 anchoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tighten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fixation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự giữ chặt

Spannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umklammerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umklammerung /die; -, -en/

sự ôm chặt; sự nắm chặt; sự giữ chặt;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

attachment

sự giữ chặt, sự gia cố

fixation

sự cố định; sự giữ chặt; sự hãm (màu) ~ of water sự c ố định nướ c map ~ sự định hướng bản đồ nitrogen ~ sự cố định đạm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannung /f/CNSX/

[EN] hold, stress

[VI] sự giữ chặt; ứng suất

Einspannung /f/CƠ/

[EN] clamping

[VI] sự kẹp, sự giữ chặt

Halterung /f/THAN/

[EN] attachment

[VI] sự giữ chặt, sự gia cố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clamping

sự giữ chặt

 anchoring, clamping, hold

sự giữ chặt

hold

sự giữ chặt

clamping, fastening, keep, rigid, tighten

sự giữ chặt

 anchoring

sự giữ chặt

 hold

sự giữ chặt