clamping
sự ghim
clamping /điện lạnh/
sự ghim (dạng sóng)
clamping /toán & tin/
sự giữ cố định
clamping /cơ khí & công trình/
sự giữ cố định
clamping
sự siết
clamping
mạch ghim
arrestment, clamping
sự giữ
clamp, clamping
giữ chặt
anchoring, clamping, hold
sự giữ chặt
power chucking, clamp, clamping
sự kẹp động cơ (điện hoặc khí nén)
frequency alignment, balancing, clamping, control
sự điều chỉnh tần số
biting, catch, clamp, clamping, grab, grip
sự cặp
clamp, clamping, clip, grappling, hanging, hitching, hooking-on
sự móc