Frequenzabgleich /m/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency adjustment, frequency alignment
[VI] sự điều chỉnh tần số
Frequenzeinstellung /f/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency adjustment, frequency setting
[VI] sự điều chỉnh tần số, sự đặt tần số
Frequenzregelung /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency control, frequency regulation, frequency stabilization
[VI] sự điều khiển tần số, sự điều chỉnh tần số, sự ổn định tần số