TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 frequency regulation

sự điều chỉnh tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển tần số tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ổn định tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 frequency regulation

 frequency regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic frequency control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency regulation /toán & tin/

sự điều chỉnh tần số

automatic frequency control, frequency regulation, frequency stabilization

sự điều khiển tần số tự động

 frequency control, frequency regulation, frequency stability, frequency stabilization

sự ổn định tần số

 frequency adjustment, frequency alignment, frequency control, frequency regulation, frequency setting

sự điều chỉnh tần số