frequency control
sự điều khiển tần số
frequency control /toán & tin/
điều chỉnh tần số
frequency control /xây dựng/
ổn định hóa tần số
frequency control /vật lý/
ổn định hóa tần số
frequency control, frequency regulation, frequency stability, frequency stabilization
sự ổn định tần số
frequency adjustment, frequency alignment, frequency control, frequency regulation, frequency setting
sự điều chỉnh tần số