TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều khiển tần số tự động

sự điều khiển tần số tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự điều khiển tần số tự động

automatic frequency control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 frequency regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic frequency control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự điều khiển tần số tự động

automatische Frequenzregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Scharfabstimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Frequenzregelung /f (AFR)/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ/

[EN] automatic frequency control (AFC)

[VI] sự điều khiển tần số tự động

automatische Scharfabstimmung /f/VT&RĐ/

[EN] automatic frequency control

[VI] sự điều khiển tần số tự động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic frequency control

sự điều khiển tần số tự động

automatic frequency control, frequency regulation, frequency stabilization

sự điều khiển tần số tự động

 automatic frequency control /toán & tin/

sự điều khiển tần số tự động

 automatic frequency control /toán & tin/

sự điều khiển tần số tự động