Việt
sự điều tần
điều chỉnh tần số
sự điều khiển tần số
sự điều chỉnh tần số
sự ổn định tần số
Anh
frequency control
frequency regulation
frequency stabilization
Đức
Frequenzregelung
Pháp
réglage de la fréquence
contrôle de fréquence
Frequenzregelung /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency control, frequency regulation, frequency stabilization
[VI] sự điều khiển tần số, sự điều chỉnh tần số, sự ổn định tần số
[DE] Frequenzregelung
[VI] sự điều tần, điều chỉnh tần số
[EN] frequency control
[FR] contrôle de fréquence
Frequenzregelung /TECH,ENERGY,ENERGY-ELEC/
[FR] réglage de la fréquence