Việt
sự siết
sự ghì
sự cặp
sự kẹp
sự gập
sự đập bẹp
sự căng
sự kẹp chặt
sự giữ
ghì
tán đinh
đóng gập dầu đinh
sự gạp
cái kẹp
cặp kẹp
đập bẹp
Anh
clinch
clamping
clench
tightening
fastening
clinch sự
Đức
Ankerstich
Klinsch
Anzug
Befestigung
Anschellen
sự kẹp, sự cặp, sự siết, sự giữ
ghì, sự siết; sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đẩu đinh); tán đinh; đóng gập dầu đinh
sự ghì, sự siết, sự (đóng) gạp, sự đập bẹp (đầu đinh); cái kẹp; cặp kẹp; đập bẹp
sự siết; sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đáu đinh)
sự ghì, sự siết; sự (đóng) gập, sự đập bẹp (dầu đinh)
Ankerstich /m/VT_THUỶ/
[EN] clinch
[VI] sự siết (nút thắt)
Klinsch /m/VT_THUỶ/
[VI] sự ghì, sự siết (nút)
Anzug /m/CT_MÁY/
[EN] tightening
[VI] sự căng, sự siết
Befestigung /f/CƠ/
[EN] clamping, fastening
[VI] sự kẹp chặt, sự siết
Anschellen /nt/CƠ/
[EN] clamping
[VI] sự cặp, sự kẹp, sự siết