Việt
đầu đọc điện từ
sự căng
sự siết
ge
quần áo
trang phục
y phục
phục súc
bộ com-plê
bộ quần áo nam giới
Anh
pull-in
pick-up
tightening
taper
batter
Đức
Anzug
Anlauf
Neigung
Pháp
pente
fruit
der Anzug passt nicht
bộ quần áo không vừa
einen Anzug von der Stange kaufen
mua một bộ com-plê may sẵn
jmdn. aus dem Anzug stoßen/boxen (tiếng lóng)
đánh đập ai
Anzug /ENG-MECHANICAL/
[DE] Anzug
[EN] taper
[FR] pente
Anlauf,Anzug,Neigung
[DE] Anlauf; Anzug; Neigung
[EN] batter
[FR] fruit
Anzug /der; -[e]s, Anzüge/
bộ com-plê; bộ quần áo nam giới;
der Anzug passt nicht : bộ quần áo không vừa einen Anzug von der Stange kaufen : mua một bộ com-plê may sẵn jmdn. aus dem Anzug stoßen/boxen (tiếng lóng) : đánh đập ai
Anzug /m -(e)s, -Zü/
1. quần áo, trang phục, y phục, phục súc; (quân sự) bộ quân phục;
Anzug /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pick-up
[VI] đầu đọc điện từ
Anzug /m/CT_MÁY/
[EN] tightening
[VI] sự căng, sự siết