TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phục súc

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải chuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa ráy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải chuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

,eái bàn trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng vệ sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phục súc

Anzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staat II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Toilette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich in Staat II werfen

mặc đẹp, diện, lên khuôn, thắng bộ;

mit etw. (D) Staat II machen

ăn mặc bảnh bao; mặc diện, diện, kẻng, ăn diện, diện; ~

großen Staat II machen

ăn tiêu rộng rãi, tiêu sài sang trọng, ăn chơi lịch thiệp.

auf die Toilette gehen

đi ra nhà xí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anzug /m -(e)s, -Zü/

1. quần áo, trang phục, y phục, phục súc; (quân sự) bộ quân phục;

Staat II /m -(e/

1. y phục, trang phục, phục trang, phục súc, quần áo; sich in Staat II werfen mặc đẹp, diện, lên khuôn, thắng bộ; 2. [sự] bảnh bao, trải chuốt, đỏm dáng; [sự, vẻ, tính chất) hào hoa, lộng lẫy, huy hoàng, sang trọng; mit etw. (D) Staat II machen ăn mặc bảnh bao; mặc diện, diện, kẻng, ăn diện, diện; Staat II machen chi tiêu, tiêu phí, chi phí, tiêu pha, tiêu xài; großen Staat II machen ăn tiêu rộng rãi, tiêu sài sang trọng, ăn chơi lịch thiệp.

Toilette /f =, -n/

1. y phục, trang phục, phục trang, phục súc, quần áo; 2. [sự] rửa ráy, chải chuốt, trang điểm, ăn mặc; 3. |eái] bàn trang điểm, bàn trang súc; 4. [cái] nhà xí, buồng vệ sinh; auf die Toilette gehen đi ra nhà xí.