Lokus /m =, u -se/
nhà xí, nhà tiêu, nhà vệ sinh, hố xí.
Abtritt /m - (e)s,/
1. [sự] về hưu, về nghĩ; 2. nhà xí, hố tiêu, nhà vệ sinh.
Kloster /n -s, Klöster/
n -s, Klöster 1. tu viện, nhà tu, tăng viện; ins Kloster gehen đi tu; 2. (khẩu ngũ) nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hó xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.
Toilette /f =, -n/
1. y phục, trang phục, phục trang, phục súc, quần áo; 2. [sự] rửa ráy, chải chuốt, trang điểm, ăn mặc; 3. |eái] bàn trang điểm, bàn trang súc; 4. [cái] nhà xí, buồng vệ sinh; auf die Toilette gehen đi ra nhà xí.