Ortchen /[’oertxan], das; -s, -/
(fam verhüll ) nhà vệ sinh (Toilette);
Örtlich /keit, die; -, -en/
(fam verhüll ) nhà vệ sinh (Toilette);
Nummernull /(ugs.)/
nhà vệ sinh;
được (ai) đánh giá cao : bei jmdm. eine große/gute Nummer haben (ugs.) ) sicher sein/sitzen (ugs.): đang ngồi tù : auf Nummer Sicher/ (auch ) sicher gehen (ugs.): không làm gì nếu không có sự bảo đảm. : auf Nummer Sicher/(auch
Gelegenheit /die; -, -en/
(verhüll ) nhà vệ sinh (Toilette);
WC /das; -[s], -[s] [Abk. für engl. WateiCloset]/
nhà vệ sinh;
cầu tiêu (Toilette);
Abtritt /der; -[e]s, -e/
(veraltend, noch landsch ) nhà vệ sinh;
cầu tiêu (Abort);
Abort /[a'bort], der; -[e]s, -e/
cầu tiêu;
nhà vệ sinh (Toilette);
Scheißhaus /das (derb)/
cầu tiêu;
nhà vệ sinh (Abort);
Retirade /die; -, -n/
(veraltend verhüll ) cầu tiêu;
nhà vệ sinh (* Abort);
Lokus /[’lo'.kus], der; - u. -ses, - u. -se (ugs.)/
nhà xí;
cầu tiêu;
nhà vệ sinh (Klosett);
Toilette /[toa'leta], die; -, -n/
nhà vệ sinh;
phòng vệ sinh;
nhà cầu;
Toilettenraum /der/
nhà vệ sinh;
phòng vệ sinh;
nhà cầu;
Klosett /[klo’zet], das; -s, -s, auch/
nhà vệ sinh;
cầu tiêu Klo sett be cken;
das: bồn cầu Klo sett bril le;
die “> Klosettsitz;