TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà tiêu

nhà tiêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà xí xây bên ngoài nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà vệ sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố xí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hó xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồng tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhà tiêu

Abort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klosett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Toilette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hauschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lokus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kloster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins Kloster gehen

đi tu; 2. (khẩu ngũ) nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hó xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lokus /m =, u -se/

nhà xí, nhà tiêu, nhà vệ sinh, hố xí.

Kloster /n -s, Klöster/

n -s, Klöster 1. tu viện, nhà tu, tăng viện; ins Kloster gehen đi tu; 2. (khẩu ngũ) nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hó xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauschen /['hoysọan], das; -s, 1. căn nhà nhỏ; [ganz/rein] aus dem Häuschen ge- raten/fahren (ugs.)/

(fam ) nhà tiêu; nhà xí xây bên ngoài nhà;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà tiêu

Abort m, Klosett n, Toilette f