Hauschen /['hoysọan], das; -s, 1. căn nhà nhỏ; [ganz/rein] aus dem Häuschen ge- raten/fahren (ugs.)/
cảm thấy ngất ngây vui sướng;
[ganz/rein] aus dem Häuschen sein (ugs.) : vui sướng ngây ngất jmdn. aus dem Häuschen bringen (ugs.) : làm cho ai vui mừng quá mức.
Hauschen /['hoysọan], das; -s, 1. căn nhà nhỏ; [ganz/rein] aus dem Häuschen ge- raten/fahren (ugs.)/
(fam ) nhà tiêu;
nhà xí xây bên ngoài nhà;