Việt
nhà tiêu
nhà xí xây bên ngoài nhà
Đức
Hauschen
Hauschen /['hoysọan], das; -s, 1. căn nhà nhỏ; [ganz/rein] aus dem Häuschen ge- raten/fahren (ugs.)/
(fam ) nhà tiêu; nhà xí xây bên ngoài nhà;