TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng viện

tăng viện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm quân số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà vệ sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hó xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồng tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tăng viện

Kloster

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Monchskloster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

helfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beistehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

monastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monasterium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstarken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins Kloster gehen

đi tu; 2. (khẩu ngũ) nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hó xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Truppen auf 1 500 Mann verstärken

tăng quân số lén đến

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Monchskloster /n -s, -klôster/

nhà tu, tu viện, tăng viện; Monchs

Kloster /n -s, Klöster/

n -s, Klöster 1. tu viện, nhà tu, tăng viện; ins Kloster gehen đi tu; 2. (khẩu ngũ) nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hó xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

monastisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) tu viện; tăng viện (mönchisch, klösterlich);

Stift /das; -[e]s, -e, selten/

(ôsterr ) tu viện; tăng viện;

Monasterium /das; -s, ...ien/

tu viện; nhà tu; tăng viện (Klosterkirche, Münster);

Monchskloster /das/

nhà tu; tu viện; tăng viện;

verstarken /(sw. V.; hat)/

tăng lên; làm cho mạnh lên; tăng viện; tăng thêm quân số (hoặc khí tài);

tăng quân số lén đến : die Truppen auf 1 500 Mann verstärken

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tăng viện

1) (Phật) Kloster n;

2) helfen vt, beistehen vt.