Việt
tăng lên
làm cho mạnh lên
tăng viện
tăng thêm quân số
tăng cưông
củng có
gia cố
tăng âm
làm rõ thêm.
Đức
verstarken
verstärken
die Truppen auf 1 500 Mann verstärken
tăng quân số lén đến
verstärken /vt/
1. tăng cưông, củng có, gia cố; 2. tăng lên, làm cho mạnh lên; 3. (âm) tăng âm; 4. (ảnh) làm rõ thêm.
verstarken /(sw. V.; hat)/
tăng lên; làm cho mạnh lên; tăng viện; tăng thêm quân số (hoặc khí tài);
tăng quân số lén đến : die Truppen auf 1 500 Mann verstärken