TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho mạnh lên

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm quân số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rõ thêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm cho mạnh lên

verstarken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstärken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Truppen auf 1 500 Mann verstärken

tăng quân số lén đến

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstärken /vt/

1. tăng cưông, củng có, gia cố; 2. tăng lên, làm cho mạnh lên; 3. (âm) tăng âm; 4. (ảnh) làm rõ thêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstarken /(sw. V.; hat)/

tăng lên; làm cho mạnh lên; tăng viện; tăng thêm quân số (hoặc khí tài);

tăng quân số lén đến : die Truppen auf 1 500 Mann verstärken