TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng âm

tăng âm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óng phóng thanh mi -crô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho mạnh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rõ thêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tăng âm

 polyacoustic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tăng âm

Tonverstärker

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lautverstärker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstärken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstarken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Druck verstärken

tăng áp suất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstarken /(sw. V.; hat)/

khuếch đại; làm mạnh hơn; gia tàng; tăng âm (intensivieren);

tăng áp suất. : einen Druck verstärken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lautverstärker /m -s, =/

máy, bộ] tăng âm, óng phóng thanh mi -crô.

verstärken /vt/

1. tăng cưông, củng có, gia cố; 2. tăng lên, làm cho mạnh lên; 3. (âm) tăng âm; 4. (ảnh) làm rõ thêm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyacoustic /y học/

tăng âm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tăng âm

Tonverstärker m