Việt
tăng âm
óng phóng thanh mi -crô.
tăng cưông
củng có
gia cố
tăng lên
làm cho mạnh lên
làm rõ thêm.
khuếch đại
làm mạnh hơn
gia tàng
Anh
polyacoustic
Đức
Tonverstärker
Lautverstärker
verstärken
verstarken
einen Druck verstärken
tăng áp suất.
verstarken /(sw. V.; hat)/
khuếch đại; làm mạnh hơn; gia tàng; tăng âm (intensivieren);
tăng áp suất. : einen Druck verstärken
Lautverstärker /m -s, =/
máy, bộ] tăng âm, óng phóng thanh mi -crô.
verstärken /vt/
1. tăng cưông, củng có, gia cố; 2. tăng lên, làm cho mạnh lên; 3. (âm) tăng âm; 4. (ảnh) làm rõ thêm.
polyacoustic /y học/
Tonverstärker m