Verstärken /nt/XD/
[EN] reinforcing
[VI] sự gia cố, sự đặt cốt thép
verstärken /vt/KT_GHI/
[EN] fade up
[VI] làm nổi âm dần, làm hiện hình dần
verstärken /vt/XD/
[EN] brace
[VI] chằng, néo, chống, đỡ
verstärken /vt/M_TÍNH/
[EN] amplify
[VI] khuếch đại
verstärken /vt/Đ_TỬ/
[EN] amplify, boost
[VI] khuếch đại, làm tăng, Licht
verstärken /vt/Đ_TỬ/
[EN] intensify
[VI] tăng cường (ánh sáng)
verstärken /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] boost
[VI] tăng
verstärken /vt/CNT_PHẨM/
[EN] enhance
[VI] tăng cường
verstärken /vt/Q_HỌC/
[EN] amplify
[VI] khuếch đại
verstärken /vt/KT_DỆT/
[EN] splice
[VI] nối vê
verstärken /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] reinforce
[VI] gia cố (đê, đập, hồ nước)
verstärken /vt/VLD_ĐỘNG/
[EN] amplify
[VI] khuếch đại