TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tăng

làm tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng lên

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Licht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm tăng

 fade in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

augmention

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

amplify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boost

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm tăng

Augmention

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

verstärken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

làm tăng

augmentation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Arbeitsaufwändiger, kostenintensiver Zusatzschritt.

:: Làm tăng chi phí lao độ ng và giá thành cao

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jedoch führt das Antimon zur Selbstentladung und damit zum Gasen und einem entsprechend hohen Wasserverbrauch.

Tuy nhiên antimon làm tăng khả năng tự phóng điện và qua đó làm tăng sự hóa khí và sự tiêu thụ nhiều nước.

Ursachen erhöhter Dämpfung des Lichtwellen­ leiters

Nguyên nhân làm tăng độ suy giảm dây cáp quang

Der Bake-Hardening-Effekt steigert die Festigkeit um bis zu 30 MPa.

Hiệu ứng Bake-Hardening làm tăng độ bền lên đến 30 MPa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmebehandelt auf gute Zerspanbarkeit

Xử lý nhiệt làm tăng tính cắt gọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstärken /vt/Đ_TỬ/

[EN] amplify, boost

[VI] khuếch đại, làm tăng, Licht

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

làm tăng,tăng lên

[DE] Augmention

[VI] làm tăng, tăng lên (d)

[EN] augmention

[FR] augmentation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fade in /điện tử & viễn thông/

làm tăng (âm hiệu nhỏ)