Việt
làm tăng
tăng lên
Anh
augmention
Đức
Augmention
Ergänzung
Steigerung
Zunahme
Pháp
augmentation
Augmentation de volume, de poids, de durée
Sự gia tăng thể tích, trọng lượng, thòi gian.
Obtenir une augmentation
Đuọc tăng lưong.
Ergänzung, Steigerung, Zunahme
[DE] Augmention
[VI] làm tăng, tăng lên (d)
[EN] augmention
[FR] augmentation
augmentation [o(o)gmStasjô) n. f. 1. Sự tăng thêm, sự tăng, sự gia tăng. Augmentation de volume, de poids, de durée: Sự gia tăng thể tích, trọng lượng, thòi gian. 2. Sự tăng luong. Obtenir une augmentation: Đuọc tăng lưong.