TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zunahme

lượng gia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số gia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấy thêm mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zunahme

increase

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

increment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

augmentation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

growth factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain/increase n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zunahme

Zunahme

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Steigerung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Vergrößerung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vermehrung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zuwachs

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ergänzung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

zunahme

engraissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

augmentation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zunahme beträgt 5 %

khoản tăng thêm là 5%.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ergänzung,Steigerung,Zunahme

augmentation

Ergänzung, Steigerung, Zunahme

Từ điển Polymer Anh-Đức

gain/increase n

Zunahme, Steigerung, Vergrößerung

increase

Zunahme, Steigerung, Vergrößerung, Vermehrung; (increment) Zuwachs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zunahme /[’tsu'na:mơ], die; -n/

sự tăng thêm; sự tăng lên; sự lớn lên;

Zunahme /[’tsu'na:mơ], die; -n/

số lượng tăng thêm; khoản tăng thêm;

die Zunahme beträgt 5 % : khoản tăng thêm là 5%.

Zunahme /[’tsu'na:mơ], die; -n/

(Handarb ) sự lấy thêm mũi (đan, móc);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zunahme /f =, -n/

sự] tăng thêm, tăng lên, lón lên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zunahme /f/CNSX/

[EN] increment

[VI] lượng gia, số gia

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zunahme /TECH/

[DE] Zunahme

[EN] growth factor

[FR] engraissement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zunahme

augmentation

Zunahme

increase

Zunahme

increment