TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

augmentation

tăng thêm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tăng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tăng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuếch đại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

augmentation

augmentation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

augmentation

Vergrößerung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zunahme

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

augmentation

tăng, khuếch đại

Từ điển toán học Anh-Việt

augmentation

sự tăng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vergrößerung

augmentation

Zunahme

augmentation

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

augmentation

sự tăng lực, sự đấy tăng lực Một biện pháp được thiết kế ở động cơ máy bay nhằm tăng lực đẩy động cơ trong một thời gian ngắn để tăng tính cơ động của máy bay khi cất cánh hoặc chiến đấu; thường khi đó động cơ cần có thêm buồng đốt tăng lực.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

augmentation

tăng thêm