Việt
tăng cường
làm tăng cường
làm sâu sác thêm
làm mãnh liệt
Anh
Intensify
secured
strengthen
reinforce
to enhance
Đức
Intensivieren
verstärken
intensify, secured, strengthen,reinforce, to enhance
tăng cường (ánh sáng)
verstärken /vt/Đ_TỬ/
[EN] intensify
[VI] tăng cường (ánh sáng)
intensify
Làm tăng cường
[DE] Intensivieren
[EN] Intensify
[VI] làm tăng cường, làm sâu sác thêm, làm mãnh liệt