TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intensivieren

tăng cường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng cường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm sâu sác thêm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm mãnh liệt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tăng cưỏng độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia tăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

intensivieren

Intensify

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

intensivieren

Intensivieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intensivieren /(sw. V.; hat)/

tăng cường; thúc đẩy; gia tăng (verstärken, steigern);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intensivieren /vt/

tăng cường, tăng cưỏng độ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Intensivieren

[DE] Intensivieren

[EN] Intensify

[VI] làm tăng cường, làm sâu sác thêm, làm mãnh liệt