TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chằng

chằng

 
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bó

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

néo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cụm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vì kèo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chằng

truss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Lashing

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

 brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anchor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chằng

verstreben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absteifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verankern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstärken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Spezialanwendung im medizinischen Bereich sind Nägel, Schrauben und Platten aus PLA zur Behandlung von Bänderrissen und zur Stabilisierung von Knochenbrüchen.

Một ứng dụng đặc biệt trong lĩnh vực y tế là đinh, ốc và tấm phẳng từ PLA để điều trị dây chằng bị rách và ổn định xương gãy.

Faserartige Proteine: Sie sind als Struktur- und Gerüstsubstanzen besonders widerstandsfähig und bilden die Grundstrukturen von Muskel- und Bindegewebe, Haut, Haaren, Nägeln, Federn, Knorpel, Sehnen oder auch Seide.

protein dạng sợi: Chúng là chất cơ bản để xây dựng khung và cơ cấu chất nền, đặc biệt có khả năng chịu đựng và tạo thành cơ cấu cơ bản của mô bắp thịt, mô liên kết, da, tóc, móng tay, lông, sụn, dây chằng hay tơ tằm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

truss

bó, cụm, vì kèo, giàn, buộc, bó, chằng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstreben /vt/CT_MÁY/

[EN] brace

[VI] néo, chằng

verstreben /vt/XD/

[EN] brace, shore, strut

[VI] chằng, chống, néo

absteifen /vt/CNSX/

[EN] truss

[VI] chằng, bó, buộc

verankern /vt/XD/

[EN] anchor, stay

[VI] cố định, néo, chằng

verstärken /vt/XD/

[EN] brace

[VI] chằng, néo, chống, đỡ

absteifen /vt/XD/

[EN] brace, prop, shore

[VI] chằng, néo, chống, đỡ, gia cố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brace, shore, stay

chằng

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Lashing

chằng

Từ điển tiếng việt

chằng

- 1 đg. Buộc từ bên nọ sang bên kia nhiều lần, không theo hàng lối nhất định, chỉ cốt giữ cho thật chặt. Chằng gói hàng sau xe đạp.< br> - 2 đg. (kng.; thường dùng phụ sau đg.). Lấy hoặc dùng của người khác một cách tuỳ tiện. Tiêu chằng. Nhận chằng. Ăn chằng vay bửa.