Absteifen /nt/XD/
[EN] shoring
[VI] sự gia cố, sự tăng cứng, sự chống đỡ
absteifen /vt/XD/
[EN] brace, prop, shore
[VI] chằng, néo, chống, đỡ, gia cố
absteifen /vt/CNSX/
[EN] truss
[VI] chằng, bó, buộc
absteifen /vt/KT_DỆT/
[EN] stiffen
[VI] gia cố, làm cứng