étayer
étayer [eteje] V. tr. [24] 1. Chống đỡ. Étayer une maison: Chống dỡ môt ngôi nhà. 2. Bóng Dụa trên, làm nồng cốt. Etayer une théorie de preuves: Một lý thuyết dựa trên chứng cớ thích dáng. et cœtera hay et cetera [EtsEtERa] loc. adv. Vân vân (viết tat là etc.)