TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stützen

chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dö

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp dụng các biện pháp hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stützen

shoring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buttress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lean

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shore up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

support vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

to shore up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to stay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to strut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stützen

Stützen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unterstützen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

helfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abspreizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absteifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abstützen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stützen

supporter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

étayer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie dar, welche Begründungen es gibt, die die Endosymbiontenhypothese stützen.

Cung cấp dẫn chứng ủng hộ giả thuyết nội cộng sinh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Bolzenführung stützen sich beide Bremsbeläge am Gehäuse ab.

Ở bộ dẫn chốt, cả hai bố phanh tựa vào hộp vỏ.

Die Schwingen stützen sich über Federbeine gegen den Rahmen ab.

Các tay đòn dao động dựa vào khung sườn xe thông qua các trụ đỡ McPherson.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lager stützen und führen Achsen und Wellen.

Ổ trục dùng để đỡ và dẫn hướng cho trục tâm và trục truyền.

Sägebeilagen wie im Bild 1 dargestellt stützen dabei die Profile ab.

Khối nêm chèn để cưa như trong Hình 1 dùng để đỡ profin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Ast stützen

chống dd một nhánh cây.

sich auf jmdnJetw. stützen

dựa vào ai/vật gì

sich mit den Ellenbogen auf den Tisch

chổng cùi chỏ lèn bàn.

die Hände in die Seiten stützen

chống nạnh.

etw. stützt sich auf Fakten

điều gì dựa vào những sự kiện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abspreizen,absteifen,abstützen,stützen

[DE] abspreizen; absteifen; abstützen; stützen

[EN] to shore up; to stay; to strut

[FR] étayer

Từ điển Polymer Anh-Đức

support vb

stützen, unterstützen, tragen, helfen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/

chống; dö; chống đỡ;

einen Ast stützen : chống dd một nhánh cây.

Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/

chống vào; dựa vào; tựa vào;

sich auf jmdnJetw. stützen : dựa vào ai/vật gì sich mit den Ellenbogen auf den Tisch : chổng cùi chỏ lèn bàn.

Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/

chống vào; dựa vào;

die Hände in die Seiten stützen : chống nạnh.

Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/

dựa vào; dựa trên; căn cứ trên (cơ sở, nền tảng V V );

etw. stützt sich auf Fakten : điều gì dựa vào những sự kiện.

Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/

(Bankw , Börsenw ) áp dụng các biện pháp hỗ trợ (để giữ giá cổ phiếu V V );

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

stützen

supporter

stützen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stützen /vt/

1. chóng, đô, chống đỡ; den Kopf in die Hand stützen chóng cằm; 2. nâng, dìu, giúp đđ, đô đần, úng hộ, yểm trợ, yểm hộ, hỗ trỢ; 3. luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stützen /nt/XD/

[EN] shoring

[VI] sự chống, sự tựa

stützen /vt/XD/

[EN] bear, buttress, carry, lean, shore, stay

[VI] tải, mang, chống, tựa, đỡ

stützen /vt/CNSX, CƠ/

[EN] buttress

[VI] chống, đỡ

stützen /vt/VT_THUỶ/

[EN] shore up

[VI] chống, đỡ (đóng tàu)