TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn cứ trên

căn cứ trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày bừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy... làm cơ sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

căn cứ trên

 based on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

căn cứ trên

Stützen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Vergleich zur Vorkompressionszone ist sie, auf die Schneckenlänge bezogen, kurz ausgeführt.

Căn cứ trên chiều dài trục vít, vùng này ngắn hơn so với vùng nén sơ bộ.

Die einfachste Methode ist dabei das Absetzen lassen. Es beruht auf der unterschiedlichen Schwerkraft der vermengten Stoffe.

Phương pháp đơn giản nhất là để lắng và căn cứ trên tỷ trọng khác nhau của chất pha trộn.

Kostengünstig ist das Kaltbelegungsverfahrens bzgl. des erforderlichen Maschinenparkes.

Phương pháp ghép lớp nguội có giá thành hợp lý căn cứ trên cơ sở trang thiết bị máy móc cần thiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhlen bauen

đào hang;

sich (D) einen Anzug bauen

khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. stützt sich auf Fakten

điều gì dựa vào những sự kiện.

wir haben unsere Pläne auf die (auch

der) Tatsache basiert, dass ...: chúng tôi xây dựng kể hoạch trên cơ sở các sự kiện rằng....

auf etw. (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bauen /I vt/

1. dựng, xây dựng, dựng lên, xây lên, kién thiét, lập, xây; Höhlen bauen đào hang; sich (D) einen Anzug bauen khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4. (auf D) sáng lập, thành lập, lập lên, căn cứ trên, dựa (đặt) trên cơ sỏ, lắy... làm cơ sổ, (căn cú); auf Sand - (nghĩa bóng) xây nhà trên cát; 11 vi (auf D) hy vọng, mong mỏi, mong, trông mong, trông cậy, cây, trông, đặt hy vọng vào...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/

dựa vào; dựa trên; căn cứ trên (cơ sở, nền tảng V V );

điều gì dựa vào những sự kiện. : etw. stützt sich auf Fakten

ba /sie. ren (sw. V.; hat)/

(selten) căn cứ trên; căn cứ theo; dựa trên; dựa vào (sich gründen, sich stützen);

der) Tatsache basiert, dass ...: chúng tôi xây dựng kể hoạch trên cơ sở các sự kiện rằng.... : wir haben unsere Pläne auf die (auch

beruhen /(sw. V.; hat)/

dựa vào; dựa trên cơ sở; căn cứ trên; căn cứ theo (basieren);

: auf etw. (Dat.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 based on

căn cứ trên

 based on /toán & tin/

căn cứ trên