TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bauen

xây dựng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập nên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày bừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cứ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy... làm cơ sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bauen

Build

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

construct

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bauen

Bauen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zwei voneinander unabhängige Hydraulikzylinder bauen die Schließkraft auf bzw. bewirken die Fahrbewegungen.

Hai xi lanh thủy lực độc lập với nhau tạo nên lực đóng mở khuôn hoặc tác động đến việc chuyển động.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Erfinder .wurde bewogen, die Große Uhr zu bauen.

Nhà phát minh nọ được yêu cầu lắp ráp chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Werkstoffnummern sind siebenstellig und bauen sich wie folgt auf:

Số vật liệu gồm có 7 con số theo trật tự như sau:

Nach gültiger Norm bauen sich die Werkstoffnummern wie folgt auf:

Theo chuẩn hiện có giá trị, Số vật liệu được sắp xếp như sau:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Grüne Pflanzen bauen als Produzenten organische Stoffe auf, Tiere und der Mensch bauen sie als Konsumenten um, Bakterien und Pilze bauen sie als Destruenten ab.

Là những sinh vật sản xuất, cây xanh tạo ra những chất hữu cơ, động vật và con người biến đổi chúng với tính cách là những sinh vật tiêu thụ, vi khuẩn và nấm phân hủy chúng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhlen bauen

đào hang;

sich (D) einen Anzug bauen

khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bauen /I vt/

1. dựng, xây dựng, dựng lên, xây lên, kién thiét, lập, xây; Höhlen bauen đào hang; sich (D) einen Anzug bauen khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4. (auf D) sáng lập, thành lập, lập lên, căn cứ trên, dựa (đặt) trên cơ sỏ, lắy... làm cơ sổ, (căn cú); auf Sand - (nghĩa bóng) xây nhà trên cát; 11 vi (auf D) hy vọng, mong mỏi, mong, trông mong, trông cậy, cây, trông, đặt hy vọng vào...

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bauen /vt/XD/

[EN] construct

[VI] xây dựng, thiết kế, vẽ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bauen

[DE] Bauen

[EN] Build

[VI] xây dựng, lập nên