TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gieo

gieo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chọn cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vương vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc. vãi tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ bằng lóp đắt cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặm cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cho một trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng cho một mẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giần sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thói quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo rắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm húng phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 . tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện tích gieo trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầm non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hao hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mắt mát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi bẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói khích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vãi tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo trồng gieo hết toàn bộ diện tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phát tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lây lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực vật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trồng cây

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
giẹo

giẹo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
gieo trồng

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày bừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cứ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy... làm cơ sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gieo hạt

gieo hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gieo

 throw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Plain

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

gieo

säen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fallenlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gieo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besäen mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aussaat -

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Saat-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einsaat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansäung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besamen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansaat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begrasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besäen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbeuteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsäen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einimpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

affizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einimpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erregen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streuung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anregen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
gieo trồng

bauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gieo hạt

saen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Während der letzten 20 Jahre hat sich die Anbaufläche gentechnisch veränderter Pflanzen (gv-Pflanzen) stetig vergrößert (Bild 1).

Trong 20 năm qua, diện tích gieo trồng cây với kỹ thuật chuyển gen (GMO) tăng lên đều đặn (Hình 1).

Dies ist vornehmlich im Rahmen der grünen Gentechnik der Fall, wenn gv-Nutzpflanzen ausgesät und kultiviert werden.

Điều này liên quan đặc biệt đến vấn đề gieo trồng các cây xanh chuyển gen trong khuôn khổ kỹ thuật sinh học xanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf diesem Feld will er Weizen ansäen

ông ấy định gieo lúa mì trên cánh đồng này.

Sand auf das Glatteis streuen

rắc cát lên mặt băng tran trượt

er hat den Vögeln Futter gestreut

ông ta đã vãi thức ăn cho chim.

diese Tiere verbreiten Krank heiten

những loài thú này làm lây lan bệnh tật

der Wind verbreitet den Samen der Bäume

gió phát tán hạt của cây cối.

maschinell säen

gieo bằng máy

sie wollen Zwietracht zwischen uns säen

CÔ ta muốn gieo mầm mống bát hòa giữa chúng ta

wie gesät (emotional)

nhiều vô số

dünn gesät sein (emotional)

rất tiếc là chỉ có chút ít.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufstand erregen

vùng lên khỏi nghĩa;

Unwillen erregen

làm mất lòng, gây bất bình, gây bất mãn.

Höhlen bauen

đào hang;

sich (D) einen Anzug bauen

khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thực vật,gieo,trồng cây

[DE] Pflanzen

[EN] Plain

[VI] thực vật, gieo, trồng cây

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansaen /(sw. V.; hat)/

gieo; gieo trồng; trồng trọt;

ông ấy định gieo lúa mì trên cánh đồng này. : auf diesem Feld will er Weizen ansäen

streu /.en (sw. V.; hat)/

vãi; rải; rắc; vãi tung; gieo;

rắc cát lên mặt băng tran trượt : Sand auf das Glatteis streuen ông ta đã vãi thức ăn cho chim. : er hat den Vögeln Futter gestreut

einsaen /(sw. V.; hat)/

gieo; gieo trồng gieo hết toàn bộ diện tích;

verbreiten /(sw. V.; hat)/

gieo; gieo rắc; làm phát tán; làm lây lan;

những loài thú này làm lây lan bệnh tật : diese Tiere verbreiten Krank heiten gió phát tán hạt của cây cối. : der Wind verbreitet den Samen der Bäume

saen /[’ze:an] (sw. V.; hat)/

gieo hạt; gieo (lúa);

gieo bằng máy : maschinell säen CÔ ta muốn gieo mầm mống bát hòa giữa chúng ta : sie wollen Zwietracht zwischen uns säen nhiều vô số : wie gesät (emotional) rất tiếc là chỉ có chút ít. : dünn gesät sein (emotional)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säen /vt/

gieo, vãi; *

Einsaat /ỉ =, -en/

ỉ sự] gieo, gieo trông,

einsaen /vt/

gieo, gieo trồng.

ansaen /vt/

gieo, gieo trồng.

Ansäung /f =, -en/

sự] gieo, gieo trồng,

besamen /vt/

gieo, gieo hạt; gieo hạt; làm thụ thai, thụ tinh;

Ansaat /f =, -en/

sự] gieo, vãi, gieo hạt.

aussieben /vt/

1. gieo; 2. lựa chọn cẩn thận,

streuen /I vt/

1. làm vương vãi [rơi vãi, đổ vãi]; 2. vãi, rải, rắc. vãi tung, gieo; II vi (h) la cà.

begrasen /vt/

1. phủ bằng lóp đắt cỏ; 2. gieo, gieo trồng (cỏ); 3. gặm cỏ.

besäen /vt/

1. gieo, gieo trồng; 2. rải khắp, rắc đầy, rải rác.

durchbeuteln /vt/

1. sàng, gieo; 2. đánh cho một trận, mắng cho một mẻ.

durchsäen /vt/

1. gieo, gieo trồng; 2. rây, giần, sàng, giần sàng, sàng.

einimpfen /vt/

1. (y) chủng, tiêm chủng, 2. gây thói quen, làm cho quen; 3. gieo, gieo rắc.

affizieren /vt/

1. kích thích, kích động, làm húng phấn, gây ra, gieo; tác động, tác dụng, ảnh hưỏng; 2. (y) làm tổn thương.

Einimpfung /í =, -en/

1 .(y) [sự] tiêm chủng; 2. [sự] khêu gợi, gây ra, khêu lên; 3. [sự] gieo, gieo rắc, gieo trồng.

Saat /f =, -en/

1. [sự] gieo, vãi, gieo hạt; 2. hạt giống; 3. diện tích gieo trông; 4. mầm non, mầm;

erregen /vt/

gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho, gây, gợi, gieo; làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng); Aufstand erregen vùng lên khỏi nghĩa; Unwillen erregen làm mất lòng, gây bất bình, gây bất mãn.

Streuung /f =, -en/

1. [sự] vãi, rải, rắc, gieo; 2. (điện) sự rò, sự thoát, sự hao hụt, sự mắt mát.

anregen /vt/

1. kích thích, khêu gợi, thúc dục, xui; dụ dỗ, quyến rũ; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, làm cho, gây, gợi, gieo;

verbreiten /vt/

1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten

anreizen /vt/

1. gợi lên, khêu gợi, gây, gieo; 2. kích thích, kích động, thúc đẩy, động viên; 3. cám dỗ, quyến rũ, xúi giục, xúi bẩy, nói khích.

bauen /I vt/

1. dựng, xây dựng, dựng lên, xây lên, kién thiét, lập, xây; Höhlen bauen đào hang; sich (D) einen Anzug bauen khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4. (auf D) sáng lập, thành lập, lập lên, căn cứ trên, dựa (đặt) trên cơ sỏ, lắy... làm cơ sổ, (căn cú); auf Sand - (nghĩa bóng) xây nhà trên cát; 11 vi (auf D) hy vọng, mong mỏi, mong, trông mong, trông cậy, cây, trông, đặt hy vọng vào...

Từ điển tiếng việt

gieo

- đg. 1. Ném hạt giống xuống đất cho mọc mầm: Gieo hạt cải; Gieo mạ. 2. Trút đổ cho người một sự việc không hay: Gieo vạ; Gieo tội. 3. Lao xuống: Gieo mình xuống sông.

giẹo

- tt, trgt Xiên, lệch: Cột nhà giẹo; Đứng giẹo chân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw /xây dựng/

gieo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gieo

1) werfen vt; fallenlassen vt; gieo niinh sich stürzen, sich werfen auf;

2) säen vt, vi, besäen vt mit D; Aussaat - (a), Saat- (a); sự gieo Saat f; vụ gieo Aussaatkampagne f, Aussaatzeit f

giẹo

X. vẹo