säen /vt/
gieo, vãi; *
Einsaat /ỉ =, -en/
ỉ sự] gieo, gieo trông,
einsaen /vt/
gieo, gieo trồng.
ansaen /vt/
gieo, gieo trồng.
Ansäung /f =, -en/
sự] gieo, gieo trồng,
besamen /vt/
gieo, gieo hạt; gieo hạt; làm thụ thai, thụ tinh;
Ansaat /f =, -en/
sự] gieo, vãi, gieo hạt.
aussieben /vt/
1. gieo; 2. lựa chọn cẩn thận,
streuen /I vt/
1. làm vương vãi [rơi vãi, đổ vãi]; 2. vãi, rải, rắc. vãi tung, gieo; II vi (h) la cà.
begrasen /vt/
1. phủ bằng lóp đắt cỏ; 2. gieo, gieo trồng (cỏ); 3. gặm cỏ.
besäen /vt/
1. gieo, gieo trồng; 2. rải khắp, rắc đầy, rải rác.
durchbeuteln /vt/
1. sàng, gieo; 2. đánh cho một trận, mắng cho một mẻ.
durchsäen /vt/
1. gieo, gieo trồng; 2. rây, giần, sàng, giần sàng, sàng.
einimpfen /vt/
1. (y) chủng, tiêm chủng, 2. gây thói quen, làm cho quen; 3. gieo, gieo rắc.
affizieren /vt/
1. kích thích, kích động, làm húng phấn, gây ra, gieo; tác động, tác dụng, ảnh hưỏng; 2. (y) làm tổn thương.
Einimpfung /í =, -en/
1 .(y) [sự] tiêm chủng; 2. [sự] khêu gợi, gây ra, khêu lên; 3. [sự] gieo, gieo rắc, gieo trồng.
Saat /f =, -en/
1. [sự] gieo, vãi, gieo hạt; 2. hạt giống; 3. diện tích gieo trông; 4. mầm non, mầm;
erregen /vt/
gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho, gây, gợi, gieo; làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng); Aufstand erregen vùng lên khỏi nghĩa; Unwillen erregen làm mất lòng, gây bất bình, gây bất mãn.
Streuung /f =, -en/
1. [sự] vãi, rải, rắc, gieo; 2. (điện) sự rò, sự thoát, sự hao hụt, sự mắt mát.
anregen /vt/
1. kích thích, khêu gợi, thúc dục, xui; dụ dỗ, quyến rũ; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, làm cho, gây, gợi, gieo;
verbreiten /vt/
1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten
anreizen /vt/
1. gợi lên, khêu gợi, gây, gieo; 2. kích thích, kích động, thúc đẩy, động viên; 3. cám dỗ, quyến rũ, xúi giục, xúi bẩy, nói khích.
bauen /I vt/
1. dựng, xây dựng, dựng lên, xây lên, kién thiét, lập, xây; Höhlen bauen đào hang; sich (D) einen Anzug bauen khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4. (auf D) sáng lập, thành lập, lập lên, căn cứ trên, dựa (đặt) trên cơ sỏ, lắy... làm cơ sổ, (căn cú); auf Sand - (nghĩa bóng) xây nhà trên cát; 11 vi (auf D) hy vọng, mong mỏi, mong, trông mong, trông cậy, cây, trông, đặt hy vọng vào...