Việt
phủ bằng lóp đắt cỏ
gieo
gieo trồng
gặm cỏ.
Đức
begrasen
begrasen /vt/
1. phủ bằng lóp đắt cỏ; 2. gieo, gieo trồng (cỏ); 3. gặm cỏ.