ziistreuen /vt (mit D)/
vt (mit D) đổ đầy, rắc đầy, lắp đầy.
besäen /vt/
1. gieo, gieo trồng; 2. rải khắp, rắc đầy, rải rác.
überstreuen /vt (mit D)/
vt (mit D) rắc, rải, phủ, phủ đầy, rắc đầy, rải đầy.
verschütten /vt/
1. làm đổ, đánh đổ, lảm vương vãi, đổ; 2. (mit D) đỗ đầy, rắc đầy, láp đầy; 3. [làm] dập thương, đụng dập; ♦ es bei lmit]j-m verschüttet haben làm mất thiện cảm của ai.
beschütten /vt/
1. rắc, rải, phủ, rắc đầy, phủ đầy, rắc lên, đổ đầy, lấp đầy; 2. giội khắp, xôi khắp, tưdi khắp.