Việt
làm đổ
đánh đổ
lảm vương vãi
đổ
đỗ đầy
rắc đầy
láp đầy
dập thương
đụng dập
Đức
verschütten
verschütten /vt/
1. làm đổ, đánh đổ, lảm vương vãi, đổ; 2. (mit D) đỗ đầy, rắc đầy, láp đầy; 3. [làm] dập thương, đụng dập; ♦ es bei lmit]j-m verschüttet haben làm mất thiện cảm của ai.