TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dập thương

dập thương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng dập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảm vương vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dập thương

Kontusion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quetschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quetschwunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschütten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontusion /í =, -en/

sự] dập thương, đụng dập.

Quetschung /f =, -en/

sự] dập thương, đụng dập.

Quetschwunde /f =, -n/

sự] dập thương, đụng dập.

verschütten /vt/

1. làm đổ, đánh đổ, lảm vương vãi, đổ; 2. (mit D) đỗ đầy, rắc đầy, láp đầy; 3. [làm] dập thương, đụng dập; ♦ es bei lmit]j-m verschüttet haben làm mất thiện cảm của ai.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dập thương

dập thương

(y) bị dập thương sich stoßen, sich verletzen; chỗ dập thương n, stoß n, Verletzung f, Quatschung f, Kontusion f