TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quetschung

sự nghiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xay nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng dập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dập thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dập thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đụng dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quetschung

crushing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pinch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quetschung

Quetschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

quetschung

meurtrissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pincement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quetschung /die; -, -en/

sự dập thương;

Quetschung /die; -, -en/

chỗ dập thương; chỗ đụng dập (Kontusion);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quetschung /AGRI/

[DE] Quetschung

[EN] contusion

[FR] meurtrissure

Quetschung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Quetschung

[EN] pinch

[FR] pincement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quetschung /f =, -en/

sự] dập thương, đụng dập.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quetschung /f/KTA_TOÀN/

[EN] crushing

[VI] sự nghiền, sự tán, sự xay nhỏ (máy)