Anh
contusion
bruise
Đức
Quetschung
Stoßmarke
Stoßstelle
Pháp
meurtrissure
accroc
choc
coup
Etre couvert de meurtrissures
Đầy vết bầm tím (trên da).
meurtrissure /AGRI/
[DE] Quetschung
[EN] contusion
[FR] meurtrissure
accroc,choc,coup,meurtrissure /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Stoßmarke; Stoßstelle
[EN] bruise
[FR] accroc; choc; coup; meurtrissure
meurtrissure [mœRtRÎsyR] n. f. 1. vết bầm tím (trên da). Etre couvert de meurtrissures: Đầy vết bầm tím (trên da). 2. vết bầm giập (rau, quả).