Việt
sự vát nhọn
sự thắt lại
sự teo
Nhúm
sự gấp nếp khi cán
độ uốn sóng
vết gấp
sự sụt nóc
Anh
pinch
taper
pinching
pitchout
tailing-out
Đức
kneifen
quetschen
klemmen
einklemmen
Sockel
Quetschung
Pháp
embase
pied
pincement
pinch /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sockel
[EN] pinch
[FR] embase; pied
pinch /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Quetschung
[FR] pincement
sự gấp nếp khi cán, độ uốn sóng, vết gấp, sự thắt lại, sự vát nhọn, sự sụt nóc (lò)
Nhúm (muối, tiêu)
pinch /hóa học & vật liệu/
pinch, taper
sự vát nhọn (mạch)
pinch, pinching, pitchout, tailing-out
kneifen, klemmen, quetschen
sự vát nhọn , sự thắt lại , sự teo
[pint∫]
o thắt lại
Dùng một vòng thót để làm giảm dòng chảy.
o sự vát nhọn, sự thắt lại, sự teo
o vát nhọn, thắt lại, teo đi
§ pinch a valve : đóng bớt van
§ pinch out : doi đá; làm mỏng dần