TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einklemmen

củ tạ nặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kẹp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi đã làm ngón tay cái của mình bị kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einklemmen

pinch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einklemmen

einklemmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nimmt die Drehzahl beim Hochfahren ungewohnt ab (Einklemmen) so wird die Scheibe sofort wieder heruntergefahren.

Nếu tốc độ quay lên giảm đi một cách bất thường (do bị bó kẹt), cửa sổ sẽ được quay xuống ngay lập tức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./sich die Hand in etw. (Dat.)

einen Gegenstand in den Schraubstock ein klemmen

kẹp chặt một vật gì vào ê tô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einklemmen /(sw. V.; hat)/

làm kẹt; bị mắc kẹt; bị kẹp chặt;

jmdm./sich die Hand in etw. (Dat.) :

einklemmen /làm kẹt tay ai/tay mình vào cái gì; ich habe mir den Daumen eingeklemmt/

tôi đã làm ngón tay cái của mình bị kẹt;

einklemmen /làm kẹt tay ai/tay mình vào cái gì; ich habe mir den Daumen eingeklemmt/

kẹp chặt;

einen Gegenstand in den Schraubstock ein klemmen : kẹp chặt một vật gì vào ê tô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einklemmen /n -s/

củ tạ nặng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einklemmen

pinch